Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.ˌlɛɡ/

Danh từ

sửa

foreleg /ˈfɔr.ˌlɛɡ/

  1. Chân trước (của thú vật).

Tham khảo

sửa