Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.lənd/

Danh từ

sửa

foreland /ˈfɔr.lənd/

  1. Mũi đất (nhô ra biển).
  2. Dải đất phía trước (tường thành... ).

Tham khảo

sửa