Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ɪn.ˈvɛst.mənt/

Danh từ

sửa

foreign investment / ɪn.ˈvɛst.mənt/

  1. (Kinh tế học) Đầu nước ngoài.

Tham khảo

sửa