foreign investment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ɪn.ˈvɛst.mənt/
Danh từ
sửaforeign investment / ɪn.ˈvɛst.mənt/
- (Kinh tế học) Đầu tư nước ngoài.
Tham khảo
sửa- "foreign investment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
foreign investment / ɪn.ˈvɛst.mənt/