Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ˌdɛk/

Danh từ sửa

foredeck /ˈfɔr.ˌdɛk/

  1. (Hàng hải) Boong trước.

Tham khảo sửa