Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæst/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

forecast /.ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæst/

  1. sự dự đoán trước; sự dự báo trước.
    weather forecast — dự báo thời tiết
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự biết lo xa.

Ngoại động từ

sửa

forecast ngoại động từ, forecast, forecasted /.ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæst/

  1. Dự đoán, đoán trước; dự báo.
    to forecast the weather — đự báo thời tiết

Tham khảo

sửa