forecast
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæst/
Hoa Kỳ | [.ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæst] |
Danh từ
sửaforecast /.ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæst/
- sự dự đoán trước; sự dự báo trước.
- weather forecast — dự báo thời tiết
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự biết lo xa.
Ngoại động từ
sửaforecast ngoại động từ, forecast, forecasted /.ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæst/
Tham khảo
sửa- "forecast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)