Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc fordomsfri
gt fordomsfritt
Số nhiều fordomsfrie
Cấp so sánh
cao

fordomsfri

  1. Không có thành kiến, không thiên kiến.
    å foreta en fordomsfri vurdering av noe

Tham khảo sửa