Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forbitret
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
forbitret
gt
forbitr t
Số nhiều
forbitrde
,
forbitrte
Cấp
so sánh
—
cao
—
forbitret
Tức giận
,
giận dữ
.
De var
forbitret
på ham.
Phương ngữ khác
sửa
forbitra
Tham khảo
sửa
"
forbitret
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)