Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc forbitret
gt forbitr t
Số nhiều forbitrde, forbitrte
Cấp so sánh
cao

forbitret

  1. Tức giận, giận dữ.
    De var forbitret på ham.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa