forbinding
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbinding | forbindinga, forbindingen |
Số nhiều | forbindinger | forbindingene |
forbinding gđc
- Sự băng, dịt vết thương. Băng vải dịt vết thương.
- Forbinding av sår kan stanse en blødning.
- Han tok forbindingen av.
Tham khảo sửa
- "forbinding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)