Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forbinding forbindinga, forbindingen
Số nhiều forbindinger forbindingene

forbinding gđc

  1. Sự băng, dịt vết thương. Băng vải dịt vết thương.
    Forbinding av sår kan stanse en blødning.
    Han tok forbindingen av.

Tham khảo

sửa