forbigående
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forbigående |
gt | forbigående | |
Số nhiều | forbigående | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
forbigående
- Đi qua, thoáng qua, tạm, nhất thời, ngắn ngủi.
- Sykdommen er forbigående, du blir snart frisk igjen.
- forbigående oppholdesvær
Tham khảo
sửa- "forbigående", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)