Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forbigående
gt forbigående
Số nhiều forbigående
Cấp so sánh
cao

forbigående

  1. Đi qua, thoáng qua, tạm, nhất thời, ngắn ngủi.
    Sykdommen er forbigående, du blir snart frisk igjen.
    forbigående oppholdesvær

Tham khảo

sửa