Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forarget
gt forarget
Số nhiều forargede, forargete
Cấp so sánh
cao

forarget

  1. Phẫn uất, phẫn nộ, tức giận.
    Jeg er forarget over henne.
    Jeg var forarget fordi han snakket stygt om sin mor.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa