forarget
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forarget |
gt | forarget | |
Số nhiều | forargede, forargete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
forarget
- Phẫn uất, phẫn nộ, tức giận.
- Jeg er forarget over henne.
- Jeg var forarget fordi han snakket stygt om sin mor.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "forarget", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)