foran
Tiếng Na Uy
sửaGiới từ
sửaforan
- Trước, trước mặt, phía trước.
- å stå foran speilet
- Brevet ditt ligger foran meg.
- Han skyver problemene foran seg.
- Vi står foran en viktig periode.
- Trước, đằng trước, phía trước, trước mặt.
- å sitte foran i bilen
- å gå foran med et godt eksempel — Làm gương tốt.
Tham khảo
sửa- "foran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)