Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc foraktelig
gt foraktelig
Số nhiều foraktelige
Cấp so sánh forakteligere
cao forakteligst

foraktelig

  1. Khinh bỉ, khinh khi, khinh miệt.
    et foraktelig uttrykk i ansiktet
  2. Đáng khinh bỉ, đáng khinh miệt.
    Det er foraktelig å snakke usant.

Tham khảo

sửa