Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forøvrig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
forøvrig
gđ
Ngoài ra
,
hơn nữa
.
Forøvrig har jeg intet å si.
Han la
forøvrig
til at...
Tham khảo
sửa
"
forøvrig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)