Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
footworn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
footworn
Mỏi nhừ
chân
(vì đi bộ nhiều).
Bị
bước chân
làm
mòn
.
footworn
stairs
— cầu thang bị bước chân làm mòn
Tham khảo
sửa
"
footworn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)