Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfuː.tᵊ.liɳ/

Tính từ

sửa

footling /ˈfuː.tᵊ.liɳ/

  1. Dớ dẩn.

Tham khảo

sửa