footballeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fut.bɔ.lœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
footballeur /fut.bɔ.lœʁ/ |
footballeurs /fut.ba.lœʁ/ |
footballeur gđ /fut.bɔ.lœʁ/
Tham khảo
sửa- "footballeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)