Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfuːd.ləs/

Tính từ sửa

foodless /ˈfuːd.ləs/

  1. Không có đồ ăn.
  2. Nhịn ăn.
    to go foodless — nhịn ăn

Tham khảo sửa