Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ fono- +‎ -logio.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [fonoloˈɡio]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -io
  • Tách âm: fo‧no‧lo‧gi‧o

Danh từ

sửa

fonologio (acc. số ít fonologion, số nhiều fonologioj, acc. số nhiều fonologiojn)

  1. Âm vị học.