fongique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ̃.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fongique /fɔ̃.ʒik/ |
fongique /fɔ̃.ʒik/ |
Giống cái | fongique /fɔ̃.ʒik/ |
fongique /fɔ̃.ʒik/ |
fongique /fɔ̃.ʒik/
- (Thuộc) Nấm.
- Intoxication fongique — ngộ độc nấm
Tham khảo
sửa- "fongique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)