Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fonemo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Ido
2.1
Danh từ
Quốc tế ngữ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[foˈnemo]
Vần:
-emo
Tách âm: fo‧ne‧mo
Danh từ
sửa
fonemo
(
acc.
số ít
fonemon
,
số nhiều
fonemoj
,
acc.
số nhiều
fonemojn
)
Âm vị
.
Tiếng Ido
sửa
Danh từ
sửa
Bản mẫu:ido-noun
Âm vị
.