Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

fonemo (acc. số ít fonemon, số nhiều fonemoj, acc. số nhiều fonemojn)

  1. Âm vị.

Tiếng Ido

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:ido-noun

  1. Âm vị.