fondement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ̃d.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fondement /fɔ̃d.mɑ̃/ |
fondements /fɔ̃d.mɑ̃/ |
fondement gđ /fɔ̃d.mɑ̃/
- Cơ sở, nền tảng.
- Les fondements de la société — nền tảng của xã hội
- Les fondements de la morale — cơ sở của đạo đức
- Fondement juridique — cơ sở pháp lý
- Bruit sans fondement — tin đồn không cơ sở
- (Thân mật) Lỗ đít.
Tham khảo
sửa- "fondement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)