Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔ̃k.sjɔ.nɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fonctionnaire
/fɔ̃k.sjɔ.nɛʁ/
fonctionnaires
/fɔ̃k.sjɔ.nɛʁ/

fonctionnaire /fɔ̃k.sjɔ.nɛʁ/

  1. Viên chức.

Tham khảo

sửa