Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔ̃.sjɛʁ.mɑ̃/

Phó từ sửa

foncièrement /fɔ̃.sjɛʁ.mɑ̃/

  1. Về bản chất.
    Être foncièrement bon — bản chất là tốt

Tham khảo sửa