folliculaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.li.ky.lɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
folliculaires /fɔ.li.ky.lɛʁ/ |
folliculaires /fɔ.li.ky.lɛʁ/ |
folliculaire gđ /fɔ.li.ky.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "folliculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)