Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfoʊk.ˈdænts/

Danh từ

sửa

folk-dance /ˈfoʊk.ˈdænts/

  1. Điệu múa dân gian.

Tham khảo

sửa