Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔ.lat.ʁe/

Nội động từ sửa

folâtrer nội động từ /fɔ.lat.ʁe/

  1. Chơi đùa vui vẻ, đùa nghịch.

Tham khảo sửa