flyulykke
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flyulykke | flyulykka, flyulykken |
Số nhiều | flyulykker | flyulykkene |
Danh từ sửa
flyulykke gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "flyulykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flyulykke | flyulykka, flyulykken |
Số nhiều | flyulykker | flyulykkene |
flyulykke gđc