Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑɪ.ˈswɑː.tɜː/

Danh từ

sửa

fly-swatter /ˈflɑɪ.ˈswɑː.tɜː/

  1. ruồi.

Tham khảo

sửa