Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑɪ.ˈbloʊ/

Danh từ

sửa

fly-blow /ˈflɑɪ.ˈbloʊ/

  1. Trứng ruồi (ở thịt... ).

Tính từ

sửa

fly-blow /ˈflɑɪ.ˈbloʊ/

  1. Bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi.
  2. (Nghĩa bóng) Làm ô uế, làm hư hỏng.

Tham khảo

sửa