Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fly-blow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɑɪ.ˈbloʊ/
Danh từ
sửa
fly-blow
/ˈflɑɪ.ˈbloʊ/
Trứng
ruồi
(ở thịt... ).
Tính từ
sửa
fly-blow
/ˈflɑɪ.ˈbloʊ/
Bị
ruồi
đẻ
trứng
vào, đầy
trứng
ruồi
.
(
Nghĩa bóng
) Làm ô
uế
, làm hư hỏng.
Tham khảo
sửa
"
fly-blow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)