Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflʊr.ə.ˌdeɪt/

Động từ

sửa

fluoridate /ˈflʊr.ə.ˌdeɪt/

  1. Cho florua vào nước để ngừa sâu răng.

Tham khảo

sửa