fluorescent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.sᵊnt/
Tính từ
sửafluorescent /.sᵊnt/
- (Vật lý) Huỳnh quang.
- a fluorescent lamp — đèn huỳnh quang
- fluorescent light — ánh sáng huỳnh quang
Tham khảo
sửa- "fluorescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fluorescent /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃/ |
fluorescents /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃/ |
Giống cái | fluorescente /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃t/ |
fluorescentes /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃t/ |
fluorescent /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃/
- Huỳnh quang.
- Lampe fluorescente — đèn huỳnh quang
Tham khảo
sửa- "fluorescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)