Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈrɛ.si.ən/

Danh từ

sửa

fluorescein /.ˈrɛ.si.ən/

  1. Cũng fluoresceine.
  2. (Hoá học) Fluoretxein.

Tham khảo

sửa