fluorescein
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈrɛ.si.ən/
Danh từ
sửafluorescein /.ˈrɛ.si.ən/
- Cũng fluoresceine.
- (Hoá học) Fluoretxein.
Tham khảo
sửa- "fluorescein", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fluorescein /.ˈrɛ.si.ən/