flukt
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flukt | flukta, flukten |
Số nhiều | — | — |
flukt gđc
- Sự lẩn trốn, tẩu thoát, trốn chạy.
- Soldatene var på flukt fra fienden.
- Flukten fra Vietnam var dramatisk.
- i flukt med noe — Ở bên cạnhcùng một cao độ với vật gì.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "flukt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)