fluet
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fly.ɛ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fluet /fly.ɛ/ |
fluets /fly.ɛ/ |
Giống cái | fluette /fly.ɛt/ |
fluettes /fly.ɛt/ |
fluet /fly.ɛ/
- Mảnh khảnh.
- Taille fluette — dáng người mảnh khảnh
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "fluet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)