Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfluː.ənt.li/

Phó từ sửa

fluently /ˈfluː.ənt.li/

  1. Trôi chảy; lưu loát.

Phó từ sửa

fluently /ˈfluː.ənt.li/

  1. Trôi chảy; lưu loát.

Tham khảo sửa