Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfloʊ.ˌmi.tɜː/

Danh từ

sửa

flowmeter /ˈfloʊ.ˌmi.tɜː/

  1. Lưu lượng kế; lưu tốc kế.

Tham khảo

sửa