Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑʊ.ər.ləs/

Tính từ

sửa

flowerless /ˈflɑʊ.ər.ləs/

  1. Không có hoa.

Tham khảo

sửa