Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑʊnt.siɳ/

Động từ

sửa

flouncing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của flounce.

Danh từ

sửa

flouncing (số nhiều flouncings)

  1. Vật liệu làm đường ren.

Tham khảo

sửa