Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flouncing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɑʊnt.siɳ/
Động từ
sửa
flouncing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
flounce
.
Danh từ
sửa
flouncing
(
số nhiều
flouncings
)
Vật liệu
làm đường
ren
.
Tham khảo
sửa
"
flouncing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)