flotteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɔ.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flotteur /flɔ.tœʁ/ |
flotteurs /flɔ.tœʁ/ |
flotteur gđ /flɔ.tœʁ/
- Phao.
- Flotteur de ligne de pêche — phao câu
- Flotteur de carburateur — (kỹ thuật) phao ở bộ chế hòa khí
Tham khảo
sửa- "flotteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)