Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flottable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
flottable
Nổi
được,
nổi
.
Bois
flottable
— gỗ nổi
Thả bè
được.
Rivière
flottable
— sông thả bè được
Tham khảo
sửa
"
flottable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)