Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɒr.uː.ɪt/

Danh từ

sửa

floruit /ˈflɒr.uː.ɪt/

  1. Thuở bình sinh (của một người).

Tham khảo

sửa