florin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɔr.ən/
Danh từ
sửaflorin /ˈflɔr.ən/
- Đồng florin (đồng hào của Anh bằng 2 silinh).
- Đồng florin (tiền Hà-lan).
- (Sử học) Đồng vàng florin (Anh).
Tham khảo
sửa- "florin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɔ.ʁɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
florin /flɔ.ʁɛ̃/ |
florins /flɔ.ʁɛ̃/ |
florin gđ /flɔ.ʁɛ̃/
Tham khảo
sửa- "florin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)