Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɔ.riɳ/

Động từ sửa

flooring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "floor" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

flooring /ˈflɔ.riɳ/

  1. Nguyên vật liệu làm sàn.
  2. Sự làm sàn nhà.

Tham khảo sửa