Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

flooring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của floor.

Danh từ

sửa

flooring

  1. Nguyên vật liệu làm sàn.
  2. Sự làm sàn nhà.

Tham khảo

sửa