flooring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaflooring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của floor.
Danh từ
sửaflooring
- Nguyên vật liệu làm sàn.
- Sự làm sàn nhà.
Tham khảo
sửa- "flooring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)