Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈpɔɪnt/

Danh từ

sửa

floating point (không đếm được)

  1. (Kỹ thuật) Điểm phù động, điểm lẻ.

Tham khảo

sửa