Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɪ.ŋɜː/

Danh từ

sửa

flinger /ˈflɪ.ŋɜː/

  1. Người ném.
  2. Người chế nhạo, người hủy báng.

Tham khảo

sửa