flic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflik/
Danh từ
sửaflic /ˈflik/
Tham khảo
sửa- "flic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flic /flik/ |
flics /flik/ |
flic gđ /flik/
- (Thông tục) Cảnh sát.
Tham khảo
sửa- "flic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)