Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɛʃ.ˈkə.lɜː/

Danh từ

sửa

flesh-colour /ˈflɛʃ.ˈkə.lɜː/

  1. Màu da.

Tham khảo

sửa