Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít fles
Số nhiều flessen
Dạng giảm nhẹ
Số ít flesje
Số nhiều flesjes

Danh từ

sửa

fles ? (số nhiều flessen, giảm nhẹ flesje gt)

  1. chai: đồ vật có thể đựng chất nước