Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæks.ˈkoʊm/

Danh từ

sửa

flax-comb /ˈflæks.ˈkoʊm/

  1. Lược chải lanh.

Tham khảo

sửa