Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæt.ˌwɛr/

Danh từ

sửa

flatware /ˈflæt.ˌwɛr/

  1. Đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng... ).

Tham khảo

sửa